So sánh giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 và CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200

Thông số tổng quan
Hình ảnh Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200
Giá 12.650.000₫ 11.890.000₫
Khuyến mại
Loại CPU
Thế hệ
Tên gọi
Socket
Tên thế hệ
Số nhân
Số luồng
Tốc độ cơ bản
Tốc độ tối đa
Cache
Hỗ trợ 64-bit
Hỗ trợ Siêu phân luồng
Hỗ trợ bộ nhớ
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa
Nhân đồ họa tích hợp
Phiên bản PCI Express
Số lane PCI Express
TDP
Tản nhiệt

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 và CPU Intel Core i9-10900F (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200

0.02792 sec| 2115.859 kb