So sánh giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 và Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-9900K (3.6GHz turbo up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 95W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 | Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-9900K (3.6GHz turbo up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 95W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2 |
|
||
Giá | 12.650.000₫ | 12.590.000₫ | |||
Khuyến mại | |||||
Loại CPU | |||||
Thế hệ | |||||
Tên gọi | |||||
Socket | |||||
Tên thế hệ | |||||
Số nhân | |||||
Số luồng | |||||
Tốc độ cơ bản | |||||
Tốc độ tối đa | |||||
Cache | |||||
Hỗ trợ 64-bit | |||||
Hỗ trợ Siêu phân luồng | |||||
Hỗ trợ bộ nhớ | |||||
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | |||||
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | |||||
Nhân đồ họa tích hợp | |||||
Phiên bản PCI Express | |||||
Số lane PCI Express | |||||
TDP | |||||
Tản nhiệt |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-10900 (2.8GHz turbo up to 5.2GHz, 10 nhân 20 luồng, 20MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1200 và Bộ Xử Lí CPU Intel Core i9-9900K (3.6GHz turbo up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache, 95W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2