So sánh giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i5-9500 (3.0GHz turbo up to 4.4GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2 và Bộ xử lí CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200
Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Bộ Xử Lí CPU Intel Core i5-9500 (3.0GHz turbo up to 4.4GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2 | Bộ xử lí CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200 |
|
||
Giá | 5.390.000₫ | 4.350.000₫ | |||
Khuyến mại | |||||
Loại CPU | |||||
Thế hệ | |||||
Tên gọi | |||||
Socket | |||||
Tên thế hệ | |||||
Số nhân | |||||
Số luồng | |||||
Tốc độ cơ bản | |||||
Tốc độ tối đa | |||||
Cache | |||||
Hỗ trợ 64-bit | |||||
Hỗ trợ Siêu phân luồng | |||||
Hỗ trợ bộ nhớ | |||||
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | |||||
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | |||||
Nhân đồ họa tích hợp | |||||
Phiên bản PCI Express | |||||
Số lane PCI Express | |||||
TDP | |||||
Tản nhiệt |
Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Bộ Xử Lí CPU Intel Core i5-9500 (3.0GHz turbo up to 4.4GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB Cache, 65W, UHD 630) - Socket Intel LGA 1151-v2 và Bộ xử lí CPU Intel Core i5-10400F (2.9GHz turbo up to 4.3Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W, Non GPU) - Socket Intel LGA 1200